Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọi người
- everybody; everyone; young and old (alike); all and sundry|= thật khó có thể làm vừa lòng mọi người it's very difficult to please everybody|= tiếng anh cho mọi người english for everybody; english for general use
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng 10 đô la vàng
-
đồng 5 xu
-
đông á
-
đóng ách
-
đồng âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọi người
* Từ tham khảo/words other:
- đồng 10 đô la vàng
- đồng 5 xu
- đông á
- đóng ách
- đồng âm