mỏi mắt | - For a weary lonhg time =Chờ mỏi mắt mà không thấy đến+To wait for someone for a weary long time in vain |
mỏi mắt | - for a weary lonhg time|= chờ mỏi mắt mà không thấy đến to wait for someone for a weary long time in vain|- tire one's eyes; tired from waiting|= mỏi mắt trông chờ long for, expect with great eagerness |
* Từ tham khảo/words other:
- cao khiết
- cao không thấy đầu
- cáo khước
- cao kiến
- cao kỳ