Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc túi
- to pick/rifle somebody's pocket; to go through somebody's pocket|= bị móc túi to have one's pocket picked|- xem làm tiền|= tội móc túi pickpocketing|= kẻ móc túi pickpocket; cutpurse
* Từ tham khảo/words other:
-
người bí hiểm
-
người bị ho lao
-
người bị hồn ma ám ảnh
-
người bị kết án tù
-
người bị kết tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc túi
* Từ tham khảo/words other:
- người bí hiểm
- người bị ho lao
- người bị hồn ma ám ảnh
- người bị kết án tù
- người bị kết tội