Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộc tặc
- (thực vật) Horsetail. mộc tinh
-Jupiter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mộc tặc
- (thực vật) horsetail; equisetum; jupiter
* Từ tham khảo/words other:
-
cao tận mây xanh
-
cao tầng
-
cao tăng
-
cảo táng
-
cao tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộc tặc
* Từ tham khảo/words other:
- cao tận mây xanh
- cao tầng
- cao tăng
- cảo táng
- cao tay