mọc | * verb - to shoot;to grow; to rise =mấy giờ mặt trời mọc+What time does the sun rise |
mọc | * dtừ|- spring; sprout; grow; rise; come|= mấy giờ mặt trời mọc what time does the sun rise|- come out, break into (a rash, pimples, etc); think up|= mọc lẫy (răng) maleruption|- meat-pie|= mọc lên như nấm spring up like mushroom |
* Từ tham khảo/words other:
- cao hứng
- cáo hưu
- cao huyết áp
- cao kế
- cao kế hơn