cao hứng | * adj - Greatly elated, highly inspired =cao hứng hát một bài+to sing a song when greatly elated =khi cao hứng cũng làm thơ+when highly inspired, he also writes verse |
cao hứng | - greatly elated, highly inspired|= cao hứng hát một bài to sing a song when greatly elated|= khi cao hứng cũng làm thơ when highly inspired, he also writes verse|- be inspired, be filled with enthusiasm |
* Từ tham khảo/words other:
- bản cáo trạng
- ban cấp
- bàn cặp
- bán cấp
- bản cạp vành