Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo hưu
- (cũ) Ask to retire on a pension
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo hưu
- (cũ) ask to retire on a pension
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chép lại
-
bản chép lời của một vai kịch
-
bản chép tay
-
bắn chết
-
bản chỉ dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo hưu
* Từ tham khảo/words other:
- bản chép lại
- bản chép lời của một vai kịch
- bản chép tay
- bắn chết
- bản chỉ dẫn