Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao kế
- Sophisticated stratagem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao kế
- sophisticated stratagem; recording barometer; barograph; clever stratagem
* Từ tham khảo/words other:
-
ban cấp
-
bàn cặp
-
bán cấp
-
bản cạp vành
-
bàn cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao kế
* Từ tham khảo/words other:
- ban cấp
- bàn cặp
- bán cấp
- bản cạp vành
- bàn cát