Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ mơ màng màng
* dtừ|- narcosis, narcotism; * phó từ moonily|* ttừ|- narcotic, dopey, slumberous
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu của gà nước
-
tiếng kêu của ngỗng trời
-
tiếng kêu cứu
-
tiếng kêu gộp gộp
-
tiếng kêu inh ỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ mơ màng màng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu của gà nước
- tiếng kêu của ngỗng trời
- tiếng kêu cứu
- tiếng kêu gộp gộp
- tiếng kêu inh ỏi