Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ mơ màng màng
* dtừ|- narcosis, narcotism; * phó từ moonily|* ttừ|- narcotic, dopey, slumberous
* Từ tham khảo/words other:
-
khó sử dụng
-
kho súng
-
khó tả
-
khố tải
-
kho tài liệu thu thập được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ mơ màng màng
* Từ tham khảo/words other:
- khó sử dụng
- kho súng
- khó tả
- khố tải
- kho tài liệu thu thập được