Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháp ngà
* noun
- pvory tower
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tháp ngà
- ivory tower; * nghĩa bóng retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chắc chắn
-
chưa chấm dứt
-
chứa chan
-
chứa chan hy vọng
-
chứa chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháp ngà
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chắc chắn
- chưa chấm dứt
- chứa chan
- chứa chan hy vọng
- chứa chấp