chứa chan | * adj - Suffuse, overflowing =nước mắt chứa chan+overflowing tears =cái nhìn chứa chan tình thương+a look suffuse with love =hi vọng chứa chan+overflowing hopes |
chứa chan | * ttừ|- suffuse, overflowing (with); overbrim|= nước mắt chứa chan overflowing tears|= cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love |
* Từ tham khảo/words other:
- báo điềm tận số
- báo điềm xấu
- báo điện tử
- bạo đồ
- báo đốm mỹ