Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập nhị chi
- the twelve earth's stems cyclical terms
* Từ tham khảo/words other:
-
bí thư khu ủy
-
bí thư liên chi
-
bị thu mất hồn vía
-
bí thư thành ủy
-
bí thư tỉnh ủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập nhị chi
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư khu ủy
- bí thư liên chi
- bị thu mất hồn vía
- bí thư thành ủy
- bí thư tỉnh ủy