Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng lên hai chân sau
* đtừ beg|* thngữ|- to sit up
* Từ tham khảo/words other:
-
lại tiếp tục
-
lai tỉnh
-
lại tỏ
-
lại tranh luận
-
lái trâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng lên hai chân sau
* Từ tham khảo/words other:
- lại tiếp tục
- lai tỉnh
- lại tỏ
- lại tranh luận
- lái trâu