Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng lên phát biểu
* thngữ|- to be brought up in the spirit of communism
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền thê
-
hiển thị
-
hiện thời
-
hiện thực
-
hiện thực hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng lên phát biểu
* Từ tham khảo/words other:
- hiền thê
- hiển thị
- hiện thời
- hiện thực
- hiện thực hơn