Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh họa bằng thí dụ
* dtừ|- exemplification|* ngđtừ|- exemplify
* Từ tham khảo/words other:
-
vải láng đen
-
vải lanh
-
vải lanh hà lan
-
vải lanh mịn
-
vải lanh thô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh họa bằng thí dụ
* Từ tham khảo/words other:
- vải láng đen
- vải lanh
- vải lanh hà lan
- vải lanh mịn
- vải lanh thô