Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn
* noun
- mine; dynamite
=làm nổ một trái mìn+to fire a mine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mìn
- mine|= cho mìn nổ to detonate a mine; to explode a mine; to fire a mine|= coi chừng mìn! danger, blasting!
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đẹp
-
cao điểm
-
cao đỉnh
-
cao đồ
-
cao độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn
* Từ tham khảo/words other:
- cao đẹp
- cao điểm
- cao đỉnh
- cao đồ
- cao độ