cao độ | * noun - Pitch -High level, high degree =căm thù đến cao độ+hatred reached a high degree; a high degree of hatred * adj - High-levelled, to a high degree =lòng quyết tâm cao độ+a high-levelled determination, a high degree of determination |
cao độ | * dtừ|- pitch, height, altitude; to a climax; high level, high degree|= căm thù đến cao độ hatred reached a high degree; a high degree of hatred|* ttừ|- high-levelled, to a high degree|= lòng quyết tâm cao độ a high-levelled determination, a high degree of determination|= phát huy cao độ của chủ nghĩa anh hùng cách mạng to raise revolutionary heroism to a high degree |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cãi
- bản cải tiến
- bàn cán
- bán cân ký
- ban cán sự