Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm yếu
- weak, feeble, imfirm|= ý chỉ mềm yếu flabby will
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ tắt đèn đi ngủ
-
giờ tắt lửa
-
gió tạt ngang
-
gió tây
-
giơ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm yếu
* Từ tham khảo/words other:
- giờ tắt đèn đi ngủ
- giờ tắt lửa
- gió tạt ngang
- gió tây
- giơ tay