Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trêu vào tổ ong bắp cày
* thngữ|- to stir up a nest of hornets; to bring hornets' nest about one's ears
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu vi khuẩn
-
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
-
khoa ngoại giao
-
khoa nhà thờ
-
khoa nhảy múa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trêu vào tổ ong bắp cày
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu vi khuẩn
- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
- khoa ngoại giao
- khoa nhà thờ
- khoa nhảy múa