Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trêu ngươi
* verb
- to provoke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trêu ngươi
- xem trêu gan
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình đầu tư
-
chương trình dịch hợp ngữ
-
chương trình diệt vi rút
-
chương trình định dạng văn bản
-
chương trình đối tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trêu ngươi
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình đầu tư
- chương trình dịch hợp ngữ
- chương trình diệt vi rút
- chương trình định dạng văn bản
- chương trình đối tượng