Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trệu trạo
- (nhai trệu trạo) chew briefly/hastily
* Từ tham khảo/words other:
-
hài hước
-
hải khấu
-
hải khẩu
-
hải khu
-
hài kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trệu trạo
* Từ tham khảo/words other:
- hài hước
- hải khấu
- hải khẩu
- hải khu
- hài kịch