Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm mỏng
* adj
- flexible; compliant;supple
=lời nói mềm mỏng+flexible language
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mềm mỏng
* ttừ|- flexible; compliant; supple|= lời nói mềm mỏng flexible language|- dodgy, resourceful
* Từ tham khảo/words other:
-
cào cào
-
cao cấp
-
cáo cấp
-
cao cấp hơn
-
cào cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- cào cào
- cao cấp
- cáo cấp
- cao cấp hơn
- cào cấu