Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy vắt sữa
* dtừ|- milking-machine
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm động
-
tâm động đất
-
tạm dong dây cho
-
tâm động đồ
-
tâm động ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy vắt sữa
* Từ tham khảo/words other:
- tâm động
- tâm động đất
- tạm dong dây cho
- tâm động đồ
- tâm động ký