Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy phun
* dtừ|- injector, atomizer
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bằng báng súng
-
đánh bằng bột đất sét trắng
-
đánh bằng cánh tay gập vào
-
đánh bằng dây da
-
đánh bằng dùi cui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy phun
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bằng báng súng
- đánh bằng bột đất sét trắng
- đánh bằng cánh tay gập vào
- đánh bằng dây da
- đánh bằng dùi cui