Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấy khi
- rarely; seldom; infrequently|= chúng tôi bận lắm, chẳng mấy khi gặp nhau we are very busy, so we seldom meet
* Từ tham khảo/words other:
-
gấu quần
-
gàu ròng
-
gàu sòng
-
gàu tát nước
-
gấu trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấy khi
* Từ tham khảo/words other:
- gấu quần
- gàu ròng
- gàu sòng
- gàu tát nước
- gấu trắng