Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâu vào đấy
- orderly; in order; * nghĩa bóng to turn out all right|= đừng lo, dần dần mọi việc đều đâu vào đấy cả don't worry, everything will be all right in the long run
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi thoải mái
-
ngôi thứ
-
ngồi thừ
-
ngôi thứ ba
-
ngôi thứ hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâu vào đấy
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi thoải mái
- ngôi thứ
- ngồi thừ
- ngôi thứ ba
- ngôi thứ hai