Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức tranh
* noun
-picture; painting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bức tranh
- painting; picture|= một bức tranh lạc quan về tương lai a rosy picture of the future|= bà bán bức tranh này với giá bèo nhất là bao nhiêu? what's the least price you'd accept for the painting?
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi cát nông
-
bãi chăn thả
-
bài chế
-
bài chia còn dư
-
bãi chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức tranh
* Từ tham khảo/words other:
- bãi cát nông
- bãi chăn thả
- bài chế
- bài chia còn dư
- bãi chiến