Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậu vấn đáp
- to pass the oral
* Từ tham khảo/words other:
-
màn hiện hình của ra đa
-
màn hiện sóng
-
màn hình
-
màn hình hiển thị
-
màn hình nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậu vấn đáp
* Từ tham khảo/words other:
- màn hiện hình của ra đa
- màn hiện sóng
- màn hình
- màn hình hiển thị
- màn hình nền