Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu vậy
- For all that
=Dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì+For all that, he is not happy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dầu vậy
- for all that, in spite of that|= dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì for all that, he is not happy
* Từ tham khảo/words other:
-
bất phân mộ dạ
-
bất phân thắng bại
-
bất phân thắng phụ
-
bắt phạt
-
bắt phạt quá nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu vậy
* Từ tham khảo/words other:
- bất phân mộ dạ
- bất phân thắng bại
- bất phân thắng phụ
- bắt phạt
- bắt phạt quá nặng