Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất phân thắng phụ
- with neither side winning or losing
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
-
bánh ngọt nho khô
-
bánh ngọt uống trà
-
bánh nhân hoa quả
-
bánh nhân hoa quả nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất phân thắng phụ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
- bánh ngọt nho khô
- bánh ngọt uống trà
- bánh nhân hoa quả
- bánh nhân hoa quả nhỏ