Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất phân thắng phụ
- with neither side winning or losing
* Từ tham khảo/words other:
-
hát tiếp nhau
-
hạt tiêu
-
hạt tiêu gia-mai-ca
-
hát to hơn
-
hạt trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất phân thắng phụ
* Từ tham khảo/words other:
- hát tiếp nhau
- hạt tiêu
- hạt tiêu gia-mai-ca
- hát to hơn
- hạt trai