Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt phạt
* verb
-to fine; to punish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt phạt
- to impose a fine on somebody; to punish; to penalize
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng lang thang
-
anh chàng láu
-
anh chàng lười biếng
-
anh chàng lười ngay xương
-
anh chàng nghiện rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt phạt
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng lang thang
- anh chàng láu
- anh chàng lười biếng
- anh chàng lười ngay xương
- anh chàng nghiện rượu