Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh chàng lười ngay xương
* dtừ|- lazy-bones
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thử thách
-
cuộc thử thách gắt gao
-
cuộc thương lượng
-
cuộc tình
-
cuộc tọa đàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh chàng lười ngay xương
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thử thách
- cuộc thử thách gắt gao
- cuộc thương lượng
- cuộc tình
- cuộc tọa đàm