Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến thái
* noun
- Metamorphosis (của sâu bọ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến thái
* dtừ|- metamorphosis (của sâu bọ); variant, allophone, allomorph; inflection
* Từ tham khảo/words other:
-
áo xẻ tà
-
áo xềnh xoàng mặc ở nhà
-
áo xềnh xoàng mặc trong nhà
-
áo xiêm
-
áo ximôckinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến thái
* Từ tham khảo/words other:
- áo xẻ tà
- áo xềnh xoàng mặc ở nhà
- áo xềnh xoàng mặc trong nhà
- áo xiêm
- áo ximôckinh