Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đo khí
* dtừ|- gas-holder, gas-meter
* Từ tham khảo/words other:
-
teo da
-
teo dần
-
teo dần đi
-
teo dây thần kinh thị giác
-
teo đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đo khí
* Từ tham khảo/words other:
- teo da
- teo dần
- teo dần đi
- teo dây thần kinh thị giác
- teo đi