phán | * verb - to order. to judge =thẩm phán+judge magistrate |
phán | * dtừ|- government clerk (thông phán, phán sự); utter, speak, solemnly; (coloq) mouth; chatter, jabber|= chúa phán (informal) talk a lot|- to order; to judge|= thẩm phán judge|- magistrate |
* Từ tham khảo/words other:
- chè thủy tiên
- chế tiết
- chè tiêu chủng
- che tối
- chê trách