phản | * noun - plank bed, camp-bed * verb - to betray, to be disloyal tọ =lừa thầy phản bạn+to deceive one's teacher and betray one's friend |
phản | - a low flat platform for sitting or sleeping; trestle-bed; wooden bed; camp bed|= để cả dưới gầm phản put everything in the space under camp bed|- anti|= phản cách mạng counter-revolutionary|- plank bed, camp-bed; betray; disloyal; treachery; betrayal, perfidy|= lừa thầy phản bạn to deceive one's teacher and betray one's friend |
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo đại bác
- chế tạo một cách khéo léo
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- chế tạo thủy tinh
- chè tàu