Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tích
- missing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mất tích
- to go missing; to disappear|= người mất tích missing person|= những người bị mất tích ngoài biển men lost at sea
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh u ám
-
cánh úp
-
cảnh vật
-
cánh vảy
-
cảnh vẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tích
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh u ám
- cánh úp
- cảnh vật
- cánh vảy
- cảnh vẻ