Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất nhuệ khí
* dtừ|- dispiritedness, disheartenment|* ngđtừ|- unman, dispirit, unnerve, dishearten|* ttừ|- unnerved, dispirited
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền hoa hồng ứng trước
-
tiến hóa phân toả
-
tiến hóa thích nghi
-
tiền học
-
tiên học lễ hậu học văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất nhuệ khí
* Từ tham khảo/words other:
- tiền hoa hồng ứng trước
- tiến hóa phân toả
- tiến hóa thích nghi
- tiền học
- tiên học lễ hậu học văn