Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất nhuệ khí
* dtừ|- dispiritedness, disheartenment|* ngđtừ|- unman, dispirit, unnerve, dishearten|* ttừ|- unnerved, dispirited
* Từ tham khảo/words other:
-
phong hóa bại hoại
-
phòng hòa nhạc
-
phóng hoả tiễn
-
phòng học
-
phòng học tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất nhuệ khí
* Từ tham khảo/words other:
- phong hóa bại hoại
- phòng hòa nhạc
- phóng hoả tiễn
- phòng học
- phòng học tiếng