Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ xiêu lòng
* ttừ|- seducible
* Từ tham khảo/words other:
-
giải trình
-
giải trình kinh tế kỹ thuật
-
giải trừ
-
giải trừ quân bị
-
giải trừ vũ khí hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ xiêu lòng
* Từ tham khảo/words other:
- giải trình
- giải trình kinh tế kỹ thuật
- giải trừ
- giải trừ quân bị
- giải trừ vũ khí hạt nhân