Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải sản
- Sea product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải sản
- seafood|= tsukiji chẳng khác nào ' bộ chỉ huy 'của ngành hải sản toàn cầu tsukiji is just like the 'command post' of the global seafood trade
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi vôi
-
bơi vũ trang
-
bôi xấu
-
bới xấu
-
bội xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải sản
* Từ tham khảo/words other:
- bôi vôi
- bơi vũ trang
- bôi xấu
- bới xấu
- bội xuất