Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hại sức
- harmful to one's health
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ngầm
-
làm ngăn trở
-
làm ngập
-
làm ngạt
-
làm ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hại sức
* Từ tham khảo/words other:
- làm ngầm
- làm ngăn trở
- làm ngập
- làm ngạt
- làm ngay