Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo đồ
- Follower (of a religion), believer
=Giáo đồ Phật giáo+A Buddhist believer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo đồ
- follower (of a religion), believer|= giáo đồ phật giáo a buddhist believer
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ nhiệm vụ
-
bỏ nhiều công sức
-
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
-
bồ nhìn
-
bỏ nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo đồ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ nhiệm vụ
- bỏ nhiều công sức
- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
- bồ nhìn
- bỏ nhỏ