Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ nhỏ
* verb
- To make a passing shot
=bỏ nhỏ để ăn điểm+to make a passing shot and score a point
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ nhỏ
* đtừ|- to make a passing shot|= bỏ nhỏ để ăn điểm to make a passing shot and score a point
* Từ tham khảo/words other:
-
bá cáo
-
ba chấm
-
ba chân bốn cẳng
-
bà chằng
-
bã chè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bá cáo
- ba chấm
- ba chân bốn cẳng
- bà chằng
- bã chè