Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba chân bốn cẳng
-At full spead; as fast as one's legs could carry one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba chân bốn cẳng
- at full spead; as fast as one's legs could carry one
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh êm tai
-
âm thanh giả tạo
-
âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
-
âm thanh học
-
âm thanh kêu ù ù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba chân bốn cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh êm tai
- âm thanh giả tạo
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
- âm thanh học
- âm thanh kêu ù ù