Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bá cáo
* verb
- To broadcast, to disseminate widely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bá cáo
* đtừ|- to broadcast, to disseminate widely, to notice, to proclaim, publicize; to put up a notice|* dtừ|- announcement
* Từ tham khảo/words other:
-
âm vị
-
âm vị học
-
âm vòm mềm
-
âm vòm miệng
-
ấm xamôva
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bá cáo
* Từ tham khảo/words other:
- âm vị
- âm vị học
- âm vòm mềm
- âm vòm miệng
- ấm xamôva