Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
* thngữ|- to branch out
* Từ tham khảo/words other:
-
màng quanh sọ
-
mang ra
-
mạng rađiô
-
mảng râu lún phún
-
mảng róc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- màng quanh sọ
- mang ra
- mạng rađiô
- mảng râu lún phún
- mảng róc