Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất khách
- to lose one's customers|= mất khách do quản lý tồi to lose one's customers because of mismanagement
* Từ tham khảo/words other:
-
người giả vờ giả vĩnh
-
người gia-va
-
người giải đáp câu đố
-
người giải mã
-
người giải nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất khách
* Từ tham khảo/words other:
- người giả vờ giả vĩnh
- người gia-va
- người giải đáp câu đố
- người giải mã
- người giải nghĩa