Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng tái xuất
- re-exports, re-export goods
* Từ tham khảo/words other:
-
chớ không
-
chợ không có mái che
-
cho không tiếc
-
chỗ khuất
-
chỗ khuất nẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng tái xuất
* Từ tham khảo/words other:
- chớ không
- chợ không có mái che
- cho không tiếc
- chỗ khuất
- chỗ khuất nẻo